loser nghia la gi

Informal . a person who has been convicted of a misdemeanor or, esp., a felony a two -time loser. a person who has failed at a particular activity a loser at marriage. someone or something that is marked by consistently or thoroughly bad quality, performance, etc. Don 't bother to see that film, it 's a real loser. Sounds like a loser to lớn me. Đối với bản thân nó nghe như thể giọng điệu của kẻ đại bại cuộc. 11. You make me sound lượt thích a loser. con làm bà mẹ như không hiểu ý bé gì hết. 12. You said he was a chubby loser. Cậu nói hắn là kẻ thua cuộc mũm mĩm. 13. a born loser người luôn luôn gặp bất hạnh trong cuộc đời (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người tồi, vật tồi Các từ liên quan Diễn Giải Xuôi của Lá Bài The Lovers. Dẫn nhập: The Lovers gắn với cung Song Tử trong chiêm tinh học, "Cặp Song Sinh".Lá bài hầu như luôn luôn hướng tới mối quan hệ với duy nhất một người khác, nhìn chung, cũng không có gì ngạc nhiên, thường là quan hệ yêu đương, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. - Lose sight of nghĩa là không còn nhìn thấy ai/cái gì do khoảng cách địa lý hoặc bị ngăn trở bởi điều gì đó, hoặc quên để ý tới ai, vấn đề gì đó. Cụm từ này cũng có thể dịch nôm na là che khuất tầm nhìn Example : + I'm worried that we're losing sight of our original objectives. Tôi lo rằng chúng ta đang đánh mất mục tiêu ban đầu của mình. mengapa seorang usia lansia harus memperbanyak amalan ibadah. /'louə/ Thông dụng Tính từ, cấp .so sánh của .low Thấp hơn, ở dưới, bậc thấp the lower lip môi dưới the lower animals động vật bậc thấp the lower school trường tiểu học Ngoại động từ Hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống to lower a flag kéo cờ xuống to lower one's voice hạ giọng Giảm, hạ giá cả to lower prices hạ giá Làm yếu đi, làm giảm đi poor diet lowers resistance to illness chế độ ăn uống kém làm giảm sức đề kháng đối với bệnh tật Làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị to lower oneself tự mình làm mất phẩm giá, tự mình làm cho hèn hạ; tự hạ mình Nội động từ Cau mày; có vẻ đe doạ Tối sầm trời, mây Cấu trúc từ to lower one's sights bớt ham muốn, bớt tham vọng Chuyên ngành Xây dựng hạ thấp, hạ xuống, thả xuống Cơ - Điện tử v hạ thấp, hạ xuống, thả xuống Cơ khí & công trình hạ thấp xuống thấp lower pressure turbine tuabin cột nước thấp lower the boom cần trục hạ thấp Giao thông & vận tải thả xuống buồm Toán & tin dưới // hạ xuống Kỹ thuật chung đặt xuống dưới channel using lower sideband kênh sử dụng dải biên dưới GLB greatestlower bound giới hạn dưới lớn nhất greatest lower bound cận dưới lớn nhất greatest lower bound GLB giới hạn dưới lớn nhất left hand lower derivate đạo hàm trái dưới left hand lower derivate đạo số trái dưới lower bainite bainit dưới lower bainite thể trung gian dưới lower band dải dưới lower basic group nhóm cơ bản dưới lower beam dầm ở phía dưới lower bearing gối đỡ dưới lower bend khuỷu dưới lower bend nếp uốn dưới lower boom cánh dưới lower boom đai dưới lower bound cận dưới lower bound giới hạn dưới lower bound ranh dưới lower bound of a set cận dưới của một tập hợp lower boundary biên dưới lower box nửa khuôn dưới đúc lower case két dưới lower centre casting cối chuyển dưới bằng thép đúc lower chord biên dưới lower chord biên dưới của giàn lower chord cành dưới giàn lower chord mạ dưới lower chord thanh biên dưới của dàn lower chord lattice lưới đai dưới lower class lớp dưới lower control limit giới hạn kiểm tra dưới lower course dòng chảy dưới lower cretaceous system hệ kreta dưới lower critical velocity vận tốc tới hạn dưới lower dead center điểm chết dưới lower dead centre LDC điểm chết dưới lower deck boong dưới lower density mật độ dưới lower die khuôn dưới lower explosive limit giới hạn nổ dưới lower extreme point điểm nút dưới lower flange of girder biên dưới rầm lower flange of girder cánh dưới của dầm lower flange of girder bản cánh dưới rầm lower floor tầng dưới lower floor construction kết cấu sàn tầng dưới lower framing element hệ giằng dưới lower half nửa mặt phẳng dưới lower half-power frequency tần số nửa công suất dưới lower integral tích phân dưới lower laterals hệ giằng dưới giàn Lower Layer Compatibility LIC tính tương thích lớp dưới Lower Layer Information LLI thông tin lớp dưới Lower Layer Protocol LLP giao thức lớp dưới Lower Layers LL các lớp phía dưới Lower Layers Asynchronous Transfer Modem Interface LLATMI Giao diện ATM lớp dưới lower letter row hàng chữ cái phím dưới lower limb cánh dưới lower limit cận dưới của tích phân lower limit giới hạn dưới lower limiting deviation độ lệch giới hạn dưới lower nappe profile mặt dưới của lớp nước tràn lower part phần dưới lower part of a structure phần dưới của kết cấu lower pivot bearing cối chuyển dưới bằng thép đúc lower print line dòng in phía dưới lower quartile điểm tứ phân vị dưới lower radical căn dưới lower rail of window framing đệm dưới bệ của sổ lower reach tầm với dưới lower reinforcement cốt thép ở phía dưới lower reinforcement layer lớp cốt thép bên dưới lower roll trục cán dưới lower sample mẫu tầng dưới lower sequence dãy dưới lower shaft trục dưới lower side bearing bàn trượt dưới lower sideband dải biên dưới Lower SideBand LSB biên tần dưới lower sideband LSB dải biên dưới lower sideband filter bộ lọc dải biên dưới lower surface bề mặt dưới máy bay lower surface mặt dưới lower tank thùng dưới lower temperature limit giới hạn nhiệt độ dưới lower turbine top plate chóp dưới của tuabin lower valve van điều chỉnh dưới lower wall vách dưới của đứt gãy lower window edge lề cửa sổ phía dưới lower window edge giới hạn dưới của cửa sổ lower window edge mép cửa sổ phía dưới lower yield limit giới hạn chảy dưới lower yield point giới hạn chảy dưới lower yield point giới hạn rão dưới lower-chord panel joints mắt giàn ở biên dưới lower-jaw hàm gập dưới lower-jaw hàm ngập dưới lower-lying mức dưới lower-roll ống dưới lower-yield point điểm chảy dưới LSB lowersideband dải biên dưới most lower bound of a set cận dưới đúng của một tập hợp stepped lower limiting value giá trị giới hạn dưới tăng dần làm giảm làm sụt làm thấp xuống lún giảm hạ xuống lower the boats hạ xuồng trường hợp khẩn cấp hạ hạ thấp lower a bridge hạ thấp một chiếc cầu lower the boom cần trục hạ thấp Kinh tế chất đống thấp giảm thấp giá cả hạ sụt thấp hơn lower earnings limit giới hạn thu nhập thấp hơn lower price giá thấp hơn lower rate suất thuế thấp hơn Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective bush-league * , curtailed , decreased , diminished , junior , lessened , lesser , low , lower rung , minor , nether , pared down , reduced , secondary , second-class , second-fiddle , second-string , smaller , subjacent , subordinate , under , inferior , minor-league , petty , small , subaltern verb bring low , cast down , couch , demit , depress , descend , detrude , droop , drop , ground , let down , make lower , push down , reduce , set down , sink , submerge , take down , abate , clip , curtail , cut , cut back , cut down , decrease , decry , de-escalate , deflate , demote , depreciate , devaluate , devalue , diminish , downgrade , downsize , lessen , mark down , moderate , pare , prune , roll back , scale down , shave , slash , soften , tone down , undervalue , write off , abase , bemean , condescend , debase , degrade , deign , demean , humble , humiliate , stoop , glower , scowl , brew , hang over , impend , loom , menace , overhang , chop , crop , lop , shear , trim , truncate , cheapen , write down , abash , below , beneath , decreased , dip , dishonor , disparage , fall , frown , glare , immerse , inferior , less , looksullen , mute , nether , subside , under Từ trái nghĩa TỪ ĐIỂN CHỦ ĐỀ TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /'luzə/ Thêm vào từ điển của tôi chưa có chủ đề danh từ người mất người thua cuộc, bạc; ngựa... thua cuộc đua... good loser người thua nhưng không nản chí không bực dọc to come off a loser thua cuộc... từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng người tồi, vật tồi Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Từ vựng chủ đề Động vật Từ vựng chủ đề Công việc Từ vựng chủ đề Du lịch Từ vựng chủ đề Màu sắc Từ vựng tiếng Anh hay dùng 500 từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản /lɔs , lɒs/ Chuyên ngành Cơ - Điện tử Sự mất, sự mất mát, sự hao hụt, sự tổn thất,thiệt hại Toán & tin sự hao Xây dựng hao tổn sự hao phí Điện lạnh độ tổn hao Điện hao hụt sự thất thoát Giải thích VN Sự tiêu phí, tiêu hao năng lượng một cách vô ích. Kỹ thuật chung độ thất thoát loss-of-head gauge máy đo thất thoát hạt độ suy giảm return loss độ suy giảm thích ứng lượng cháy hao mất mát mất mát, thất thoát Giải thích EN A failure, shortfall, or detriment; specific uses include power dissipated in a system without performing its desired function.. Giải thích VN Sự tổn hại, thâm hụt, hay thiệt hại; Cách dùng riêng năng lượng phát tán trong một hệ thống mà không thực hiện chức năng mong muốn của nó. sự cháy hao sự hao hụt sự mất sự mất mát sự thiếu hụt sự tổn hao sự tổn thất leaving loss es sự tổn thất khi xả loss in head sự tổn thất áp suất pressure loss sự tổn thất áp lực working loss es sự tổn thất năng lượng khi làm việc tổn hao tổn thất attendant loss es tổn thất do bảo quản average sound transmission loss tổn thất truyền âm trung bình back diffusion loss tổn thất do khuếch tán ngược cold loss prevention đề phòng tổn thất lạnh cold loss prevention phòng tránh tổn thất lạnh cold loss prevention sự đề phòng tổn thất lạnh cold loss prevention sự phòng tránh tổn thất lạnh copper loss tổn thất đồng core loss tổn thất lõi coupling loss tổn thất do nối kết crosstalk loss tổn thất do xuyên âm curvature loss tổn thất đường cong design performance serviceability loss tổn thất mức độ phục vụ dielectric loss tổn thất điện môi distribution loss es tổn thất phân phối eddy loss es tổn thất thuần túy eddy-current loss tổn thất dòng điện xoáy efficiency loss tổn thất công suất energy loss tổn thất điện năng energy loss tổn thất năng lượng extrinsic junction loss tổn thất do chỗ nối ngoài fixed loss tổn thất cố định friction loss tổn thất do ma sát friction loss tổn thất ma sát friction loss es tổn thất do ma sát hearing loss factor hệ số tổn thất thính giác heat loss factor hệ số tổn thất nhiệt high loss tổn thất cao truyền dẫn hydraulic loss tổn thất thủy lực hysteresis loss tổn thất trễ I2R loss tổn thất I2R nhiệt idling loss tổn thất không tải idling loss es tổn thất khi chạy không insertion loss tổn thất do chèn iron loss tổn thất sắt joint loss tổn thất do ghép Joule's heat loss tổn thất nhiệt Joule leaving loss es sự tổn thất khi xả line loss tổn thất trên đường dây link loss tổn thất liên kết load loss tổn thất mang tải longitudinal offset loss tổn thất do dịch chuyển dọc loss angle góc tổn thất loss curve đường tổn thất loss factor hệ số tổn thất loss function hàm tổn thất loss in head sự tổn thất áp suất loss measurement đo mức tổn thất loss meter công tơ đo tổn thất loss minimizing sự giảm thiểu tổn thất loss of voltage tổn thất điện áp Loss or Damage, mitigation of giảm nhẹ tổn thất hoặc thiệt hại loss reduction program chương trình giảm tổn thất loss tangent tang tổn thất loss-free không tổn thất loss-free line đường dây không tổn thất loss-minimization factor hệ số giảm tổn thất low-loss cable cáp tổn thất thấp low-loss fiber sợi quang tổn thất thấp low-loss fibre sợi quang tổn thất thấp low-loss storage bảo quản ít tổn thất magnesium sulfate soundness loss tổn thất sức bền chống sunfat manhê marine loss tổn thất hàng hải minimax loss tổn thất minimac Mitigation of Loss or Damage giảm nhẹ tổn thất hoặc thiệt hại net heat loss tổn thất nhiệt thực network loss es tổn thất trên lưới no-load loss tổn thất không tải no-load loss es tổn thất khi chạy không tải non-technical loss es tổn thất phi kỹ thuật non-technical loss es tổn thất thương mại ohmic loss tổn thất thuần trở oil pressure loss tổn thất áp suất dầu operating loss tổn thất khi khai thác operating loss tổn thất trong hoạt động parasitic loss tổn thất ký sinh partial loss tổn thất từng phần pointing loss tổn thất do định hướng power loss tổn thất điện năng power loss es tổn thất công suất power loss es tổn thất năng lượng pressure loss sự tổn thất áp lực profit and loss lợi nhuận và tổn thất pumping loss tổn thất khi bơm radiation loss tổn thất phát xạ Rectification of Loss or Damage sự sửa chữa tổn thất hoặc thiệt hại running loss tổn thất năng lượng khi làm việc source loss tổn thất nguồn spatter loss es tổn thất do bắn toé splice loss tổn thất do nối start-by loss es tổn thất khi không tải starting loss tổn thất khi khởi động stray loads loss tổn thất phụ tải rò stray loss es tổn thất phụ suction pressure loss tổn thất áp suất hút total loss tổn thất toàn bộ total loss refrigerant tổn thất môi chất lạnh tổng total loss refrigerant system hệ thống lạnh với tổn thất môi chất lạnh tổng translation loss tổn thất tịnh tiến transmission loss tổn thất truyền transmission loss tổn thất truyền đạt value of loss load trị số điện năng tổn thất windage loss tổn thất do khe hở working loss es sự tổn thất năng lượng khi làm việc Kinh tế thiệt hại adjustment of loss tính toán thiệt hại general average loss thiệt hại do tổn thất chung đường biển insurance loss sự thiệt hại loss es assessment định mức thiệt hại loss and damage tổn thất và thiệt hại loss damage or delay of goods thiệt hại hoặc sự trễ nải của hàng hóa loss reserve dự trữ tiền bồi thường thiệt hại notice of loss or damage thông báo mất mát hoặc thiệt hại total loss thiệt hại toàn bộ thua lỗ capital loss sự thua lỗ do việc loại bỏ exchange loss thua lỗ hối đoái loss contingencies những sự cố bất ngờ gây thua lỗ loss maker xí nghiệp luôn thua lỗ loss on holding money thua lỗ do cất trữ tiền passive activity loss thua lỗ do hoạt động thụ động stop-loss treaty thỏa thuận chặn đứng thua lỗ tax loss số thiếu hụt thuế, số thua lỗ để tính thuế thua thiệt tổn thất abandonment loss tổn thất bỏ hàng action for compensation for loss tố tụng đòi bồi thường tổn thất actuarial loss tổn thất tính toán bảo hiểm advice of loss giấy thông báo tổn thất all-loss insurance bảo hiểm mọi tổn thất assessment of loss sự đánh giá tổn thất bear a loss [[]] to... chịu tổn thất capital loss tổn thất vốn casualty loss tổn thất do tai họa certificate of loss giấy chứng tổn thất claim for loss and damage of cargo sự đòi bồi thường tổn thất về hàng hóa chở trên tàu claimable loss tổn thất có thể đòi bồi thường consequential loss insurance policy đơn bảo hiểm tổn thất do hậu quả consequential loss policy đơn bảo hiểm tổn thất do hậu quả constructive total loss tổn thất coi như toàn bộ credit loss tổn thất mua chịu credit loss tổn thất nợ khó đòi damages for loss tiền bồi thường tổn thất dead loss tổn thất ròng không được bối thường excess of loss bồi thường tổn thất vượt mức excess of loss reinsurance tái bảo hiểm bồi thường tổn thất vượt mức excess of loss reinsurance tái bảo hiểm quá mức tổn thất extraneous loss tổn thất phụ, ngoại ngạch extraordinary loss tổn thất đặc thù first-loss policy đơn bảo hiểm tổn thất đầu tiên first-loss policy đơn chi tổn thất đầu tiên foreseeable loss tổn thất có thể dự kiến general average loss thiệt hại do tổn thất chung đường biển incidental loss tổn thất kèm theo incidental loss tổn thất phụ indirect loss tổn thất gián tiếp inevitable loss tổn thất không tránh khỏi invisible loss tổn thất vô hình know loss tổn thất đã biết known loss tổn thất đã biết liability for loss trách nhiệm đối với tổn thất light loss tổn thất nhẹ loan loss tổn thất cho vay loan loss reserves dự trữ cho tổn thất cho vay loss es assessment đánh giá tổn thất loss adjuster người tính toán tổn thất loss adjuster người tính toán xử lý tổn thất bảo hiểm loss advice giấy báo tổn thất loss and damage tổn thất và thiệt hại loss apportionment sự chia chịu tổn thất loss assessor người đánh giá tổn thất loss assessor người đánh giá tổn thất bảo hiểm loss bordereaux bản liệt kê tổn thất loss caused by delay tổn thất do kéo dài thời hạn loss contingency tồn thất ngẫu nhiên loss department phòng xử lý bồi thường tổn thất loss expectancy ước tính tổn thất loss from suspension tổn thất vì ngưng hoạt động loss of profit tổn thất lợi nhuận loss on bad debts tổn thất nợ khó đòi loss on exchange tổn thất ngoại hối loss on realization of assets tổn thất hiện kim hóa tích sản loss payable clause điều khoản tổn thất phải trả loss prevention service dịch vụ phòng ngừa tổn thất loss ratio tỷ số tổn thất major loss tổn thất chính make good a loss bồi thường tổn thất make good a loss to... bồi thường tổn thất make up for a loss to.. đền bù tổn thất moisture loss sự tổn thất ẩm natural loss tổn thất tự nhiên non-physical loss tổn thất vô hình notice of loss thông báo tổn thất ordinary loss sự tổn thất thông thường partial loss tổn thất một phần particular loss tổn thất riêng pecuniary loss insurance bảo hiểm tổn thất tiền lãi presumption of loss sự suy định tổn thất proof of loss văn kiện chứng minh tổn thất realization loss tổn thất bán tài sản recoverable loss tổn thất, mất mát có thể thu hồi recovery of loss sự thu hồi tổn thất reparation for a loss sự bồi thường một tổn thất salvage loss tổn thất cứu hộ tai nạn đường biển sentimental loss tổn thất do tâm trạng sentimental loss tổn thất tình cảm share of loss sự chia chịu tổn thất special loss tổn thất đặc biệt spread loss insurance tái bảo hiểm chia chịu tổn thất spread loss insurance tái bảo hiểm phân tán tổn thất statement of loss giấy chứng tổn thất trong bảo hiểm hàng hải stop loss chặn đứng tổn thất stop-loss reinsurance tái bảo hiểm ngăn ngừa tổn thất bồi thường vượt mức stop-loss reinsurance tái bảo hiểm hạn ngạch tổn thất successive loss tổn thất liên tục tax-loss carryback tính lùi tổn thất thuế về năm trước technical total loss tổn thất toàn bộ kỹ thuật technical total loss tổn thất toàn bộ về mặt kỹ thuật total amount of loss tổng số tổn thất total loss tổn thất toàn bộ total loss only chỉ bảo hiểm tổn thất toàn bộ trade loss tổn thất kinh doanh, giao dịch, buôn bán traffic and accident loss tổn thất giao thông và tai nạn trong bảo hiểm treatment of loss xử lý tổn thất unappropriated loss tổn thất chưa xử lý unavailable loss tổn thất không thể tránh unavoidable loss tổn thất không thể tránh undiscovered loss tổn thất chưa được phát hiện undiscovered loss tổn thất chưa được phát hiện valuation loss tổn thất đánh giá wilful caused loss tổn thất cố ý gây ra windfall loss tổn thất không thể dự kiến, bất ngờ, lỗ bất ngờ Địa chất sự mất mát, độ hao Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun accident , bad luck , bereavement , calamity , casualty , cataclysm , catastrophe , cost , damage , death , debit , debt , defeat , deficiency , depletion , deprivation , destitution , destruction , detriment , disadvantage , disappearance , disaster , dispossession , failure , fall , fatality , forfeiture , harm , hurt , impairment , injury , losing , misadventure , mishap , mislaying , misplacing , need , perdition , privation , retardation , ruin , sacrifice , shrinkage , squandering , trial , trouble , undoing , want , waste , wreckage , misplacement , deprival , divestiture , affliction , decrease , deficit , depreciation , diminution , disintegration , elimination , eradication , leak , misfortune , price , ullage Từ trái nghĩa Lesor là gì? Lesor là 1 từ tiếng lóng được đề xuất từ cộng đồng vozforums. Thuật ngữ này được tạo ra bằng cách nói lái lại từ loser kẻ thất bại và thường được hiểu với ý nghĩa thảm hại, tồi tệ hơn cả loser. Nguồn gốc Dù không thể xác định chính xác nguồn gốc sự ra đời của thuật ngữ này, tuy nhiên những bài viết đầu tiên có sử dụng từ ngữ này có thể tìm thấy vào tháng 3/2017 tại vozforums. Ngày 4/3/2017, thành viên lllShastl sử dụng từ lesor trong 1 bài trả lời chủ đề xin nhờ tư vấn tán gái học sơ qua bác ghost Ngày 10/3/2017, từ tiếng lóng này lại xuất hiện trong 1 bài trả lời trong chủ đề làm trái ngành trái nghề có ai buồn như em không- Click QC để hỗ trợ Lục Lọi Meme -ADVERTISEMENT Sự lan truyền Thuật ngữ này được biết đến chủ yếu trong cộng đồng thành viên của vozforums. Ngày 28/4/2018, 1 chủ đề được lập bởi thành viên CasanavaMarshalReborn với tiêu đề Loser > Lesor hay Lesor > Loser ?. Trong đó thành viên Linhlatin trả lời “Lesor thất bại của của thất bại”. Ngày 5/11/2018, trong chủ đề Vì sao nhiều thím không viết loser mà lại viết thành lesor?, thành viên copmeo đã trả lời “Đến cả chữ loser m còn viết đúng thì làm sao gọi là lesor đc sogood” Ngày 20/11/2018, thành viên barnabus đăng tải 1 câu trả lời trên diễn đàn vozforums giải thích nguồn gốc của từ này là do 1 thành viên khác viết loser sai thành lesor, từ đó nó bắt đầu được sử dụng rộng rãi. Ngày 15/2/2019, thành viên voz pi9x đăng bài viết thông báo mình đã thêm vào Urban Dictionary định nghĩa cho từ tiếng lóng này. Định nghĩa này sau đó đạt hơn 185 lượt thích trong 1 năm. Ngày 9/4/2019, trang Facebook chia sẻ 1 hình ảnh do thành viên Group gửi lên với dòng caption [F17][Có là lesor thì cũng phải là lesor có chí tiến thủ]. Bài viết thu hút hơn 440 lượt thích và 6 lượt chia sẻ trong 1 năm. Lesor loser vozforums voz vozer Bình Chọn Meme Của Năm 2022Độc Lạ Bình Dương 41%, 96 votes96 votes 41% 96 votes - 41% of all votesTin Chuẩn Chưa Anh? 25%, 60 votes60 votes 25% 60 votes - 25% of all votesIt’s Morbin Time 8%, 19 votes19 votes 8% 19 votes - 8% of all votesBing Chilling 7%, 17 votes17 votes 7% 17 votes - 7% of all votesKhông Thể Nào Mà Cản Bước Được Ma Gaming 4%, 10 votes10 votes 4% 10 votes - 4% of all votesMẹ Biết Mẹ Buồn Đó 4%, 10 votes10 votes 4% 10 votes - 4% of all votesVăn Mẫu “Tuyên Bố Quyền Miễn Trừ Trách Nhiệm” 3%, 7 votes7 votes 3% 7 votes - 3% of all votesNgạo Nghễ 3%, 7 votes7 votes 3% 7 votes - 3% of all votesÉt O Ét / SOS 3%, 6 votes6 votes 3% 6 votes - 3% of all votesChắc Là Không Giòn Đâu 2%, 4 votes4 votes 2% 4 votes - 2% of all votesTotal Votes 236 January 31, 2023 - February 28, 2023 Voting is closed - Click QC để hỗ trợ Lục Lọi Meme - - Click QC để hỗ trợ Lục Lọi Meme - Soạn văn Giải bài tập Từ điển Từ khóa Đăng nhập với Facebook Từ điểnNghĩa của từ loser /"luzə/ Danh từ người mấtngười thua cuộc, bạc; ngựa... thua cuộc đua...good loserngười thua nhưng không nản chí không bực dọcto come off a loserthua cuộc...Anh - Mỹ tiếng lóng người tồi, vật tồi Chủ đề liên quan Anh - Mỹ Tiếng lóng Thảo luận

loser nghia la gi